Có 2 kết quả:
延續 yán xù ㄧㄢˊ ㄒㄩˋ • 延续 yán xù ㄧㄢˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếp tục, thêm tiếp
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue
(2) to go on
(3) to last
(2) to go on
(3) to last
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp tục, thêm tiếp
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue
(2) to go on
(3) to last
(2) to go on
(3) to last
Bình luận 0