Có 2 kết quả:

延續 yán xù ㄧㄢˊ ㄒㄩˋ延续 yán xù ㄧㄢˊ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tiếp tục, thêm tiếp

Từ điển Trung-Anh

(1) to continue
(2) to go on
(3) to last

Từ điển phổ thông

tiếp tục, thêm tiếp

Từ điển Trung-Anh

(1) to continue
(2) to go on
(3) to last